Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご存知!平成一番人気
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
ごらん
Hãy... thử xem