Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご機嫌よう
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như