Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご機嫌斜め
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi