Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご機嫌斜めだ
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải