Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご近所探偵・五月野さつき
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
ごらん
Hãy... thử xem