Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご都合主義
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi