Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご飯をたく
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
Được lợi
ていただく
Được...