Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご飯をよそる
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng