Kết quả tra cứu ngữ pháp của さあ!どうする!
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi