Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいかいもくよく
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho