Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいかい交通
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả