Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいき市民放送
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
とき
Khi...