Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいじゅうけいてい
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~