Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいとうちほ
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Cảm thán
…というほかはない
Chỉ có thể nói rằng, quả thật là
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn