Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいとうなおき
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
おきに
Cứ cách
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc