Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいぼし
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc