Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいわりびき
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
きり
Chỉ có
N2
及び
Và...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
びる
Trông giống
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là