Kết quả tra cứu ngữ pháp của さえすれば
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó