Kết quả tra cứu ngữ pháp của さかえの主イエスの
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi