Kết quả tra cứu ngữ pháp của さかずきをほす
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
~がほしいです
Muốn
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~