Kết quả tra cứu ngữ pháp của さがみ湖湖上祭花火大会
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...