Kết quả tra cứu ngữ pháp của さがみ農業協同組合
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là