Kết quả tra cứu ngữ pháp của さきがけ (探査機)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi