Kết quả tra cứu ngữ pháp của さきどり!情報かごしま
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
きり
Chỉ có
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ