Kết quả tra cứu ngữ pháp của さきどり!Navi
N3
きり
Chỉ có
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may