Kết quả tra cứu ngữ pháp của さきまわり
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
きり
Chỉ có
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại