Kết quả tra cứu ngữ pháp của さきものがい
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...