Kết quả tra cứu ngữ pháp của さくしほう
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N5
~がほしいです
Muốn
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N3
Cho phép
(さ)せてほしい
Muốn, cho phép tôi ( Được cho phép làm gì, không phải làm gì)
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên