Kết quả tra cứu ngữ pháp của さくそう
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
そうだ
Nghe nói
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng