Kết quả tra cứu ngữ pháp của さくやついたち
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Được lợi
ていただく
Được...