Kết quả tra cứu ngữ pháp của さくらめーる
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N4
始める
Bắt đầu...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống