Kết quả tra cứu ngữ pháp của さくらや
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng