Kết quả tra cứu ngữ pháp của さくらゆら
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên