Kết quả tra cứu ngữ pháp của さくらんぼシンドローム クピドの悪戯II
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi