Kết quả tra cứu ngữ pháp của さくら日本切手カタログ
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho