Kết quả tra cứu ngữ pháp của さくら銀行
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp