Kết quả tra cứu ngữ pháp của さぐりまわる
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện