Kết quả tra cứu ngữ pháp của さけちゃづけ
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)