Kết quả tra cứu ngữ pháp của ささきいさお
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp