Kết quả tra cứu ngữ pháp của ささきのぞみ
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu