Kết quả tra cứu ngữ pháp của ささだあすか
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên