Kết quả tra cứu ngữ pháp của ささやかなこの人生
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu