Kết quả tra cứu ngữ pháp của ささやくように恋を唄う
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N3
Thành tựu
ようやく
Rồi cuối cùng cũng đã...(Tốn nhiều thời gian, công sức)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi