Kết quả tra cứu ngữ pháp của ささるぅ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
なさい
Hãy...
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai