Kết quả tra cứu ngữ pháp của さしあみ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ