Kết quả tra cứu ngữ pháp của さしとめる
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi