Kết quả tra cứu ngữ pháp của さすがの猿飛
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
のが~です
Thì...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに
Cũng không tránh được lẽ thường, vẫn... như thường
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N4
んですが
Chẳng là