Kết quả tra cứu ngữ pháp của さすらい気分
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...