Kết quả tra cứu ngữ pháp của さそり座の恒星の一覧
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N3
その結果
Kết quả là
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa