Kết quả tra cứu ngữ pháp của さだ (放送作家)
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?